HOTLINE TƯ VẤN 0818-806-806
Kích thước:442(W) × 152(H) × 345(D) mm
Trọng lượng:13.4kg/Cái
Bảo hành:12 tháng
Giao hàng nhanh
Từ 1 - 3 ngàyMiễn phí vận chuyển
Đơn hàng trên 20 triệuBảo hành
Chính hãngThanh toán dễ dàng
Với nhiều hình thứcCD section Tổng quát về CD |
|
Supported disc types Loại đĩa hỗ trợ |
CD, CD-R, CD-RW (12cm, 8cm) |
Playback file format Định dạng tệp |
CD-DA |
Sampling frequency Tần số mẫu |
44.1 kHz |
Quantization bit depth Chiều sâu lượng bit |
16bit |
Digital audio inputs Đầu vào âm thanh Digital |
|
Connector Kết nối |
|
COAXIAL | RCA × 1 (0.5Vp-p/75Ω) |
OPTICAL | Square × 2 (-24.0 to -14.5dBmpeak) |
Input signal formats Định dạng tín hiệu vào |
|
DSD(DoP) | 2.8MHz |
Linear PCM | 32 to 192kHz, 16bit/24bit |
Network inputs Cổng mạng |
|
Connector Kết nối |
|
LAN | 1000BASE-T |
USB | USB type A (Class 2.0 compliant) |
Supported equipment Thiết bị hỗ trợ |
USB flash drives, USB hard disks, etc. (single-partition FAT32, NTFS, EXT2/3 only) |
Input signal formats Định dạng tính hiệu vào |
|
DSD | 2.8/5.6 MHz |
PCM | 44.1 to 384kHz, 16 to 32bit * 352.8kHz, 384kHz and 32-bit formats downconverted before playback. |
Supported file formats Định dạng tệp được hỗ trợ |
|
DSD | DSF, DSDIFF(DFF) |
PCM | FLAC, Apple Lossless(ALAC), WAV, AIFF, MP3, AAC(m4a container) |
Bluetooth® section Tổng quát về Bluetooth |
|
Bluetooth® version Phiên bản |
4.0 |
Output class Cấp đầu ra |
Class 2 (Unobstructed transmission range* : About 10m ) |
Supported profiles Profile được hỗ trợ |
A2DP, AVRCP |
Supported A2DP codecs Codec A2DP được hỗ trợ |
SBC, AAC, Qualcomm® aptX™, LDAC |
A2DP content protection Bảo vệ nội dung A2DP |
SCMS-T |
Maximum number of saved pairings Số cặp lưu tối đa |
8 |
Analogue audio inputs Đầu vào âm thanh Analog |
|
Connector Kết nối |
RCA × 1 pair |
Input impedance Trở kháng vào |
47kΩ |
Input sensitivity Độ nhạy vào |
30mV |
Amplifier | |
Max Output Power Công suất ra cực đại |
|
When power supply voltage is 230V. Khi điện áp cung cấp điện là 230V. |
230W + 230W (4Ω, 1kHz, THD 10%) 130W + 130W (8Ω, 1kHz, THD 10%) |
When power supply voltage is 120V. Khi điện áp cung cấp điện là 120V. |
210W + 210W (4Ω, 1kHz, THD 10%) 130W + 130W (8Ω, 1kHz, THD 10%) |
Rated Output Power Công suất ra định mức |
100W + 100W (4Ω, 1kHz, THD 0.07%) 60W + 60W (8Ω, 1kHz, THD 0.07%) |
Compatible speaker impedance Trở kháng loa tương thích |
4Ω to 8Ω |
Total harmonic distortion Độ biến dạng |
0.008%(1KHz, 8Ω, 50W) |
S/N ratio Độ nhiễu |
LINE IN 110dB (IHF-A/LPF 20kHz 1kHz 2V) input) |
Frequency response Tần số |
5Hz to 100kHz +1/-3dB |
Headphone amplifier section Tổng quát về Headphone amplifier |
|
Connector Kết nối |
3.5mm (1/8") stereo mini jack × 1 (4-pole separate ground connection supported) |
Practical maximum output Sản lượng tối đa thực tế |
500mW + 500mW (into 32Ω load) |
Compatible impedance load Tải trở kháng tương thích |
16 to 600Ω |
Power supply Công suất đáp ứng |
|
Europe | AC 220 - 240V (50/60Hz) |
U.S.A/Canada | AC 120V (60Hz) |
Power Consumption Công suất tiêu thụ |
|
Europe | 130W |
U.S.A/Canada | 120W |
Standby power consumption Công suất tiêu thụ ở chế độ Standby |
0.5W or less |
Dimensions Kích thước |
442(W) × 152(H) × 345(D) mm (excluding protrusions) |
Net Weight Trọng lượng |
About 13.4kg |
Operating Temerature Nhiệt độ hoạt động |
+5℃ to +35℃ |
Operating humidity range Phạm vi độ ẩm hoạt động |
5% to 85% (without condensation) |
Storage Temerature Nhiệt độ lưu trữ |
-20 to +55˚C |
Accessory Phụ kiện |
Power cord × 1, Remote control (RC-1328) × 1, Remote control batteries (AAA) × 2, Owner's Manual (including warranty) × 1, Cushioning felt for feet × 3 |
Uy tín hàng đầu Sản phẩm độc quyền
Miễn phí vận chuyển Nội thành TP.Hồ Chí Minh
Giao hàng tận nơi Thu tiền tận nhà
Thanh toán linh hoạt Thanh toán sau
Đăng nhập bằng tài khoản Khonggianamnhac.vn để bình luận của bạn được duyệt & trả lời nhanh hơn
Bạn chưa có tài khoản Khonggianamnhac.vn? Đăng ký ngay