TEAC NR-7CD
Network CD Player/Integrated Amplifier

| CD section Tổng quát về CD | |
| Supported disc types Loại đĩa hỗ trợ | CD, CD-R, CD-RW (12cm, 8cm) |
| Playback file format Định dạng tệp | CD-DA |
| Sampling frequency Tần số mẫu | 44.1 kHz |
| Quantization bit depth Chiều sâu lượng bit | 16bit |
| Digital audio inputs Đầu vào âm thanh Digital | |
| Connector Kết nối | |
| COAXIAL | RCA × 1 (0.5Vp-p/75Ω) |
| OPTICAL | Square × 2 (-24.0 to -14.5dBmpeak) |
| Input signal formats Định dạng tín hiệu vào | |
| DSD(DoP) | 2.8MHz |
| Linear PCM | 32 to 192kHz, 16bit/24bit |
| Network inputs Cổng mạng | |
| Connector Kết nối | |
| LAN | 1000BASE-T |
| USB | USB type A (Class 2.0 compliant) |
| Supported equipment Thiết bị hỗ trợ | USB flash drives, USB hard disks, etc. (single-partition FAT32, NTFS, EXT2/3 only) |
| Input signal formats Định dạng tính hiệu vào | |
| DSD | 2.8/5.6 MHz |
| PCM | 44.1 to 384kHz, 16 to 32bit * 352.8kHz, 384kHz and 32-bit formats downconverted before playback. |
| Supported file formats Định dạng tệp được hỗ trợ | |
| DSD | DSF, DSDIFF(DFF) |
| PCM | FLAC, Apple Lossless(ALAC), WAV, AIFF, MP3, AAC(m4a container) |
| Bluetooth® section Tổng quát về Bluetooth | |
| Bluetooth® version Phiên bản | 4.0 |
| Output class Cấp đầu ra | Class 2 (Unobstructed transmission range* : About 10m ) |
| Supported profiles Profile được hỗ trợ | A2DP, AVRCP |
| Supported A2DP codecs Codec A2DP được hỗ trợ | SBC, AAC, Qualcomm® aptX™, LDAC |
| A2DP content protection Bảo vệ nội dung A2DP | SCMS-T |
| Maximum number of saved pairings Số cặp lưu tối đa | 8 |
| Analogue audio inputs Đầu vào âm thanh Analog | |
| Connector Kết nối | RCA × 1 pair |
| Input impedance Trở kháng vào | 47kΩ |
| Input sensitivity Độ nhạy vào | 30mV |
| Amplifier | |
| Max Output Power Công suất ra cực đại | |
| When power supply voltage is 230V. Khi điện áp cung cấp điện là 230V. | 230W + 230W (4Ω, 1kHz, THD 10%) 130W + 130W (8Ω, 1kHz, THD 10%) |
| When power supply voltage is 120V. Khi điện áp cung cấp điện là 120V. | 210W + 210W (4Ω, 1kHz, THD 10%) 130W + 130W (8Ω, 1kHz, THD 10%) |
| Rated Output Power Công suất ra định mức | 100W + 100W (4Ω, 1kHz, THD 0.07%) 60W + 60W (8Ω, 1kHz, THD 0.07%) |
| Compatible speaker impedance Trở kháng loa tương thích | 4Ω to 8Ω |
| Total harmonic distortion Độ biến dạng | 0.008%(1KHz, 8Ω, 50W) |
| S/N ratio Độ nhiễu | LINE IN 110dB (IHF-A/LPF 20kHz 1kHz 2V) input) |
| Frequency response Tần số | 5Hz to 100kHz +1/-3dB |
| Headphone amplifier section Tổng quát về Headphone amplifier | |
| Connector Kết nối | 3.5mm (1/8") stereo mini jack × 1 (4-pole separate ground connection supported) |
| Practical maximum output Sản lượng tối đa thực tế | 500mW + 500mW (into 32Ω load) |
| Compatible impedance load Tải trở kháng tương thích | 16 to 600Ω |
| Power supply Công suất đáp ứng | |
| Europe | AC 220 - 240V (50/60Hz) |
| U.S.A/Canada | AC 120V (60Hz) |
| Power Consumption Công suất tiêu thụ | |
| Europe | 130W |
| U.S.A/Canada | 120W |
| Standby power consumption Công suất tiêu thụ ở chế độ Standby | 0.5W or less |
| Dimensions Kích thước | 442(W) × 152(H) × 345(D) mm (excluding protrusions) |
| Net Weight Trọng lượng | About 13.4kg |
| Operating Temerature Nhiệt độ hoạt động | +5℃ to +35℃ |
| Operating humidity range Phạm vi độ ẩm hoạt động | 5% to 85% (without condensation) |
| Storage Temerature Nhiệt độ lưu trữ | -20 to +55˚C |
| Accessory Phụ kiện | Power cord × 1, Remote control (RC-1328) × 1, Remote control batteries (AAA) × 2, Owner's Manual (including warranty) × 1, Cushioning felt for feet × 3 |
1,853Lượt xem0Bình luận



